Trang chủ178920 • KRX
add
PI Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.900,00 ₩ - 22.900,00 ₩
Phạm vi một năm
14.250,00 ₩ - 34.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
649,28 T KRW
Số lượng trung bình
123,76 N
Tỷ số P/E
30,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,65 T | 15,09% |
Chi phí hoạt động | 6,96 T | -1,70% |
Thu nhập ròng | 6,45 T | 53,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,12 | 33,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,44 T | 73,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,36 T | 142,62% |
Tổng tài sản | 529,90 T | 4,55% |
Tổng nợ | 193,57 T | 1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,45 T | 53,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,25 T | -12,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -826,42 Tr | 93,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,92 T | 15.484,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,04 T | 374,03% |
Dòng tiền tự do | 15,88 T | 2,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
319