Trang chủ179530 • KOSDAQ
add
ADBiotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.040,00 ₩ - 2.140,00 ₩
Phạm vi một năm
1.841,00 ₩ - 4.675,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,15 T KRW
Số lượng trung bình
179,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | -37,18% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | -22,44% |
Thu nhập ròng | -1,09 T | -14,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,78 | -82,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -891,76 Tr | -0,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | -55,19% |
Tổng tài sản | 21,52 T | -29,35% |
Tổng nợ | 18,32 T | 19,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 T | -14,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 T | -108,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 T | -3,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 702,51 Tr | 219,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 T | 17,53% |
Dòng tiền tự do | -1,16 T | 42,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
59