Trang chủ1795 • TPE
add
Lotus Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
284,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
281,50 NT$ - 293,00 NT$
Phạm vi một năm
172,50 NT$ - 319,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
76,37 T TWD
Số lượng trung bình
5,20 Tr
Tỷ số P/E
15,50
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,75 T | 0,09% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | 3,50% |
Thu nhập ròng | 728,26 Tr | -45,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,34 | -45,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,79 | -45,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 T | -3,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 T | 44,01% |
Tổng tài sản | 38,16 T | 10,18% |
Tổng nợ | 17,80 T | 10,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 728,26 Tr | -45,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 931,41 Tr | -0,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -624,00 Tr | -139,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 T | -44,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 T | -462,68% |
Dòng tiền tự do | 316,86 Tr | 7,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.099