Trang chủ179900 • KOSDAQ
add
UTI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.940,00 ₩ - 20.950,00 ₩
Phạm vi một năm
17.520,00 ₩ - 29.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
391,65 T KRW
Số lượng trung bình
128,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,62 T | -0,63% |
Chi phí hoạt động | 7,73 T | 27,60% |
Thu nhập ròng | -15,94 T | -69,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -345,06 | -70,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,90 T | -82,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,05 T | -85,62% |
Tổng tài sản | 164,97 T | -2,54% |
Tổng nợ | 114,22 T | 39,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,94 T | -69,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,36 T | 4,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,15 T | -82,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,55 T | 227,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,79 T | 80,52% |
Dòng tiền tự do | -18,07 T | -155,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
130