Trang chủ180400 • KOSDAQ
add
Dx & Vx Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.135,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.060,00 ₩ - 2.215,00 ₩
Phạm vi một năm
1.309,00 ₩ - 2.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,38 T KRW
Số lượng trung bình
188,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,66 T | -0,33% |
Chi phí hoạt động | 9,29 T | 139,08% |
Thu nhập ròng | -7,69 T | -116,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,80 | -117,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,62 T | -306,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,88 T | -49,10% |
Tổng tài sản | 67,75 T | -28,91% |
Tổng nợ | 62,32 T | -21,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,69 T | -116,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,38 T | -466,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -896,62 Tr | -833,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 943,20 Tr | 161,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,43 T | -3.383,90% |
Dòng tiền tự do | -2,68 T | -343,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
88