Trang chủ1805 • TPE
add
Better Life Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,50 NT$ - 13,10 NT$
Phạm vi một năm
12,40 NT$ - 24,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T TWD
Số lượng trung bình
63,15 N
Tỷ số P/E
4,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,67 Tr | 5.466,23% |
Chi phí hoạt động | 13,86 Tr | 11,14% |
Thu nhập ròng | 27,47 Tr | 35,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,98 | -97,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,49 Tr | 339,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 626,27 Tr | 347,37% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 26,64% |
Tổng nợ | 383,74 Tr | -51,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,47 Tr | 35,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,10 Tr | -150,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,00 N | 106,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,95 Tr | 971,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,07 Tr | -64,43% |
Dòng tiền tự do | -94,82 Tr | -135,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
74