Trang chủ180640 • KRX
add
Hanjin Kal
Giá đóng cửa hôm trước
80.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
79.200,00 ₩ - 81.600,00 ₩
Phạm vi một năm
54.500,00 ₩ - 94.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
5,39 NT KRW
Số lượng trung bình
42,69 N
Tỷ số P/E
11,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,58 T | 6,94% |
Chi phí hoạt động | 15,90 T | -36,08% |
Thu nhập ròng | 180,82 T | -17,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 221,65 | -23,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,57 T | -5,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 471,64 T | 41,49% |
Tổng tài sản | 4,16 NT | 7,26% |
Tổng nợ | 892,27 T | -6,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,82 T | -17,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,24 T | -42,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,33 T | -54,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,23 T | 92,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,36 T | 181,66% |
Dòng tiền tự do | -29,27 T | -1.888,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 2013
Trang web
Nhân viên
25