Trang chủ1808 • TPE
add
Run Long Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,70 NT$ - 32,45 NT$
Phạm vi một năm
30,75 NT$ - 44,67 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,89 T TWD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,87%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,74 Tr | -98,25% |
Chi phí hoạt động | 103,50 Tr | -58,54% |
Thu nhập ròng | -134,37 Tr | -130,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -386,81 | -1.828,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,46 Tr | -117,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 T | -54,37% |
Tổng tài sản | 54,62 T | 10,41% |
Tổng nợ | 43,44 T | 25,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 803,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,37 Tr | -130,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 T | -871,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 401,00 N | -99,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 T | -52,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -381,85 Tr | -113,34% |
Dòng tiền tự do | -574,63 Tr | 90,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
128