Trang chủ1808 • TPE
add
Run Long Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
35,75 NT$ - 36,45 NT$
Phạm vi một năm
27,95 NT$ - 50,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
35,43 T TWD
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,96 Tr | -99,28% |
Chi phí hoạt động | 128,32 Tr | -73,53% |
Thu nhập ròng | -80,02 Tr | -104,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -210,82 | -743,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -114,44 Tr | -105,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 T | -60,45% |
Tổng tài sản | 51,88 T | 12,38% |
Tổng nợ | 39,59 T | 24,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 992,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,02 Tr | -104,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,05 T | -47,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,69 Tr | -47,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,35 Tr | 175,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 T | -49,06% |
Dòng tiền tự do | -2,96 T | -144,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
128