Trang chủ1810 • TADAWUL
add
Seera Holding Group SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
30,94 SAR
Mức chênh lệch một ngày
30,02 SAR - 31,00 SAR
Phạm vi một năm
20,68 SAR - 31,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
9,06 T SAR
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 17,49% |
Chi phí hoạt động | 390,86 Tr | 19,28% |
Thu nhập ròng | 3,07 Tr | -94,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | -95,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,94 Tr | -33,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 14,27% |
Tổng tài sản | 11,58 T | 1,96% |
Tổng nợ | 5,25 T | 23,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,07 Tr | -94,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 216,84 Tr | 224,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,06 Tr | -92,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,83 Tr | 316,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 285,17 Tr | 448,98% |
Dòng tiền tự do | 179,00 Tr | 706,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.700