Trang chủ1820 • TADAWUL
add
BAAN Holding Group Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,22 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,17 SAR - 2,24 SAR
Phạm vi một năm
1,90 SAR - 3,08 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
683,55 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
131,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,99 Tr | 5,59% |
Chi phí hoạt động | 35,66 Tr | -46,43% |
Thu nhập ròng | -12,30 Tr | 81,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,11 | 82,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,30 Tr | 526,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,10 Tr | 1,09% |
Tổng tài sản | 1,92 T | -5,95% |
Tổng nợ | 1,72 T | -6,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,30 Tr | 81,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,32 Tr | -15,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,88 Tr | 61,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,67 Tr | -44,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,22 Tr | -258,77% |
Dòng tiền tự do | 39,07 Tr | 146,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web