Trang chủ1828 • TYO
add
Tanabe Engineering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.161,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.189,00 ¥ - 2.224,00 ¥
Phạm vi một năm
1.300,00 ¥ - 2.270,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,86 T JPY
Số lượng trung bình
11,07 N
Tỷ số P/E
8,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,54 T | -12,08% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | 10,93% |
Thu nhập ròng | 520,00 Tr | -31,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 923,75 Tr | -20,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,85 T | 229,76% |
Tổng tài sản | 45,98 T | -0,57% |
Tổng nợ | 20,99 T | -11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 520,00 Tr | -31,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1969
Trang web
Nhân viên
1.061