Trang chủ1831 • TADAWUL
add
Maharah for Human Resources Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
5,19 SAR
Mức chênh lệch một ngày
5,15 SAR - 5,26 SAR
Phạm vi một năm
4,39 SAR - 7,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T SAR
Số lượng trung bình
3,91 Tr
Tỷ số P/E
29,92
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 754,53 Tr | 40,48% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 28,44 Tr | -44,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | -60,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,06 Tr | -12,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,03 Tr | -13,94% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 613,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,44 Tr | -44,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,77 Tr | 5.868,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,57 Tr | -19,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,54 Tr | -38,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,80 Tr | 546,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
667