Trang chủ1831 • TADAWUL
add
Maharah for Human Resources Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
5,65 SAR
Mức chênh lệch một ngày
5,64 SAR - 5,77 SAR
Phạm vi một năm
4,39 SAR - 7,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T SAR
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
26,18
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 789,70 Tr | 41,42% |
Chi phí hoạt động | 28,63 Tr | 5,95% |
Thu nhập ròng | 44,46 Tr | 96,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,63 | 38,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,06 Tr | 40,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,79 Tr | 83,14% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 14,89% |
Tổng nợ | 1,38 T | 13,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 738,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,46 Tr | 96,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,86 Tr | -88,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,19 Tr | 127,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,71 Tr | 21,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,66 Tr | -19.827,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
667