Trang chủ183300 • KOSDAQ
add
Komico Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
117.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
114.100,00 ₩ - 117.900,00 ₩
Phạm vi một năm
31.550,00 ₩ - 120.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 NT KRW
Số lượng trung bình
126,29 N
Tỷ số P/E
19,80
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,00 T | 9,32% |
Chi phí hoạt động | 33,54 T | 19,14% |
Thu nhập ròng | 13,44 T | 16,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,21 | 6,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,29 T | -11,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,65 T | 42,61% |
Tổng tài sản | 914,23 T | 41,29% |
Tổng nợ | 526,58 T | 66,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,44 T | 16,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,41 T | -106,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,50 T | -171,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,54 T | 547,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,83 T | -234,48% |
Dòng tiền tự do | -66,77 T | -625,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
758