Trang chủ1833 • TYO
add
Okumura Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.420,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.370,00 ¥ - 4.430,00 ¥
Phạm vi một năm
3.745,00 ¥ - 5.240,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
170,13 T JPY
Số lượng trung bình
119,98 N
Tỷ số P/E
16,62
Tỷ lệ cổ tức
6,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,86 T | 10,17% |
Chi phí hoạt động | 4,98 T | 0,77% |
Thu nhập ròng | 7,08 T | 85,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,97 T | 45,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,06 T | -17,82% |
Tổng tài sản | 396,65 T | 10,51% |
Tổng nợ | 212,57 T | 19,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,08 T | 85,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1938
Trang web
Nhân viên
2.344