Trang chủ1835 • TYO
add
Totetsu Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.380,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.320,00 ¥ - 4.365,00 ¥
Phạm vi một năm
2.652,00 ¥ - 4.560,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
156,31 T JPY
Số lượng trung bình
54,56 N
Tỷ số P/E
12,56
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,23 T | 11,53% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 5,80% |
Thu nhập ròng | 1,72 T | 21,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | 8,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,56 T | -2,54% |
Tổng tài sản | 155,41 T | 7,04% |
Tổng nợ | 35,11 T | 1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 T | 21,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1943
Trang web
Nhân viên
1.864