Trang chủ1835 • TYO
add
Totetsu Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.285,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.335,00 ¥ - 4.365,00 ¥
Phạm vi một năm
2.652,00 ¥ - 4.560,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
157,22 T JPY
Số lượng trung bình
63,35 N
Tỷ số P/E
11,71
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,46 T | 1,89% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | 5,19% |
Thu nhập ròng | 2,75 T | 52,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | 49,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,60 T | 33,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,57 T | -0,37% |
Tổng tài sản | 162,85 T | 8,08% |
Tổng nợ | 38,25 T | 0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,75 T | 52,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1943
Trang web
Nhân viên
1.864