Trang chủ184230 • KOSDAQ
add
SGA Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
717,00 ₩ - 730,00 ₩
Phạm vi một năm
364,76 ₩ - 930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,26 T KRW
Số lượng trung bình
362,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,31 T | 235,54% |
Chi phí hoạt động | 11,92 T | 114,95% |
Thu nhập ròng | 7,74 T | 505,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,54 | 220,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,05 T | 7.991,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,69 T | 13,34% |
Tổng tài sản | 101,86 T | -3,16% |
Tổng nợ | 51,02 T | -2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,74 T | 505,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,66 T | 442,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 T | 73,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 T | -94,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,13 T | 61,65% |
Dòng tiền tự do | -1,18 T | 95,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
108