Trang chủ1844 • TYO
add
Ohmori Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
688,00 ¥
Phạm vi một năm
201,00 ¥ - 1.450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,85 T JPY
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
25,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | -0,49% |
Chi phí hoạt động | 169,00 Tr | 3,68% |
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 30,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | 30,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,00 Tr | -26,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 T | -27,30% |
Tổng tài sản | 12,04 T | 0,89% |
Tổng nợ | 6,09 T | -3,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 30,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 1967
Trang web
Nhân viên
136