Trang chủ1852 • TYO
add
Asanuma Corp
Giá đóng cửa hôm trước
748,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
744,00 ¥ - 756,00 ¥
Phạm vi một năm
590,00 ¥ - 786,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,83 T JPY
Số lượng trung bình
379,97 N
Tỷ số P/E
9,21
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,58 T | 4,82% |
Chi phí hoạt động | 2,53 T | 0,68% |
Thu nhập ròng | 1,66 T | 239,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | 223,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,49 T | 20,10% |
Tổng tài sản | 101,85 T | 11,34% |
Tổng nợ | 57,19 T | 21,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 T | 239,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1937
Trang web
Nhân viên
1.799