Trang chủ185750 • KRX
add
Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
87.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
86.800,00 ₩ - 88.400,00 ₩
Phạm vi một năm
70.900,00 ₩ - 106.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 NT KRW
Số lượng trung bình
45,72 N
Tỷ số P/E
20,00
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 429,82 T | 4,13% |
Chi phí hoạt động | 115,13 T | 11,99% |
Thu nhập ròng | 20,10 T | -7,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | -11,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,20 T | -11,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,56 T | -59,15% |
Tổng tài sản | 1,52 NT | 4,13% |
Tổng nợ | 576,36 T | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 945,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,10 T | -7,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,45 T | 76,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,39 T | -311,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 T | 49,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,76 T | -1.052,73% |
Dòng tiền tự do | -65,98 T | -282,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
2.281