Trang chủ1860 • TYO
add
Tập đoàn Toda
Giá đóng cửa hôm trước
906,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
903,60 ¥ - 912,90 ¥
Phạm vi một năm
758,30 ¥ - 1.095,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
291,55 T JPY
Số lượng trung bình
741,26 N
Tỷ số P/E
10,81
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,91 T | 21,35% |
Chi phí hoạt động | 14,21 T | 0,20% |
Thu nhập ròng | 11,13 T | 17,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | -3,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,82 T | 40,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,16 T | -22,07% |
Tổng tài sản | 923,57 T | 5,91% |
Tổng nợ | 570,38 T | 10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,13 T | 17,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1936
Trang web
Nhân viên
6.621