Trang chủ1860 • TYO
add
Tập đoàn Toda
Giá đóng cửa hôm trước
954,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
927,20 ¥ - 945,80 ¥
Phạm vi một năm
890,10 ¥ - 1.126,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
299,43 T JPY
Số lượng trung bình
641,73 N
Tỷ số P/E
15,65
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,47 T | 11,68% |
Chi phí hoạt động | 12,40 T | 10,18% |
Thu nhập ròng | 3,46 T | 5,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | -5,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,69 T | 173,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,71 T | -6,19% |
Tổng tài sản | 905,30 T | 18,06% |
Tổng nợ | 553,45 T | 30,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,46 T | 5,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1936
Trang web
Nhân viên
6.621