Trang chủ186230 • KOSDAQ
add
GreenPlus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.670,00 ₩ - 7.970,00 ₩
Phạm vi một năm
6.560,00 ₩ - 12.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
84,63 T KRW
Số lượng trung bình
94,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,08 T | 23,58% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | -17,78% |
Thu nhập ròng | -647,94 Tr | -741,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,93 | -614,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | 13,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,42 T | 206,82% |
Tổng tài sản | 115,01 T | 16,60% |
Tổng nợ | 53,73 T | 2,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -647,94 Tr | -741,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,76 T | -793,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -864,30 Tr | 77,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,83 T | 6.788,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,21 T | 255,89% |
Dòng tiền tự do | -7,23 T | -87,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
163