Trang chủ1869 • HKG
add
Kafelaku Coffee Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
179,10 Tr HKD
Số lượng trung bình
324,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,26 Tr | -20,27% |
Chi phí hoạt động | 14,42 Tr | -15,24% |
Thu nhập ròng | -6,95 Tr | -238,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,65 | -324,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,67 Tr | -249,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,35 Tr | 41,35% |
Tổng tài sản | 111,59 Tr | -10,56% |
Tổng nợ | 155,38 Tr | -19,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -43,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,95 Tr | -238,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,57 Tr | -65,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,50 N | -97,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,80 Tr | 190,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,24 Tr | 1.125,07% |
Dòng tiền tự do | 982,06 N | -83,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
399