Trang chủ186A • TYO
add
Astroscale Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
731,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
704,00 ¥ - 728,00 ¥
Phạm vi một năm
513,00 ¥ - 1.581,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
82,78 T JPY
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 485,61 Tr | -25,31% |
Chi phí hoạt động | 3,68 T | 91,86% |
Thu nhập ròng | -4,37 T | -278,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -899,07 | -407,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,34 T | -125,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,76 T | — |
Tổng tài sản | 39,50 T | — |
Tổng nợ | 26,51 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,37 T | -278,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 269,57 Tr | 113,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,90 Tr | -69,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 288,57 Tr | -82,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 423,88 Tr | 167,02% |
Dòng tiền tự do | 2,25 T | — |
Giới thiệu
Astroscale Holdings Inc. is a public on-orbit servicing company headquartered in Tokyo, Japan. The company is developing life extension, in-situ space situational awareness, end-of-life and active debris removal solutions. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 5, 2013
Trang web
Nhân viên
494