Trang chủ187420 • KOSDAQ
add
HLB Genex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.310,00 ₩ - 4.445,00 ₩
Phạm vi một năm
2.880,00 ₩ - 5.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
128,20 T KRW
Số lượng trung bình
340,66 N
Tỷ số P/E
96,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,15 T | 40,48% |
Chi phí hoạt động | 3,32 T | -53,34% |
Thu nhập ròng | -643,46 Tr | 85,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,03 | 89,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 124,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,05 T | -52,65% |
Tổng tài sản | 77,00 T | -31,69% |
Tổng nợ | 47,85 T | -44,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -643,46 Tr | 85,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 759,25 Tr | 134,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,57 Tr | -105,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,07 T | 142,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,58 T | 176,07% |
Dòng tiền tự do | -2,85 T | 60,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
70