Trang chủ187420 • KOSDAQ
add
HLB Genex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.135,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.095,00 ₩ - 3.200,00 ₩
Phạm vi một năm
2.905,00 ₩ - 5.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,36 T KRW
Số lượng trung bình
43,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,01 T | 9,94% |
Chi phí hoạt động | 2,69 T | -25,95% |
Thu nhập ròng | 18,65 T | 10.523,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 186,37 | 9.556,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,58 T | 113,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,82 T | 465,07% |
Tổng tài sản | 135,28 T | 80,40% |
Tổng nợ | 87,73 T | 92,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,65 T | 10.523,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,08 T | 177,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,40 T | -274,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,47 T | 6,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,00 T | -9.237,12% |
Dòng tiền tự do | -17,76 T | -6.944,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
75