Trang chủ1875 • HKG
add
TOT Biopharm International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 $
Mức chênh lệch một ngày
1,85 $ - 1,94 $
Phạm vi một năm
1,48 $ - 2,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T HKD
Số lượng trung bình
161,86 N
Tỷ số P/E
36,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,86 Tr | 27,66% |
Chi phí hoạt động | 196,31 Tr | 18,82% |
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | 114,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | 111,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,15 Tr | 105,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,26 Tr | 6,39% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 5,80% |
Tổng nợ | 779,12 Tr | 5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 729,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 772,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | 114,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
572