Trang chủ187790 • KOSDAQ
add
Nano Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.960,00 ₩ - 3.090,00 ₩
Phạm vi một năm
936,00 ₩ - 3.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,22 T KRW
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
4,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,47 T | 33,36% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | 3,75% |
Thu nhập ròng | 5,34 T | 32,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,49 | -0,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,15 T | 481,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,64 T | 6,60% |
Tổng tài sản | 93,51 T | 19,25% |
Tổng nợ | 49,45 T | -15,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,34 T | 32,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,24 T | 1,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,62 T | -217,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,64 T | 685,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 T | 64,25% |
Dòng tiền tự do | -13,20 T | -64,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
130