Trang chủ187870 • KOSDAQ
add
Device ENG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.120,00 ₩ - 12.830,00 ₩
Phạm vi một năm
10.860,00 ₩ - 17.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,62 T KRW
Số lượng trung bình
5,85 N
Tỷ số P/E
61,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,32 T | -53,84% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 8,25% |
Thu nhập ròng | -1,60 T | -397,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,07 | -743,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -873,66 Tr | -213,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,37 T | -36,24% |
Tổng tài sản | 172,42 T | -3,47% |
Tổng nợ | 37,18 T | -15,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 T | -397,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,72 T | -119,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,32 T | 183,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,77 T | -272,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,84 T | 369,88% |
Dòng tiền tự do | -8,52 T | -226,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
152