Trang chủ1879 • TYO
add
Shinnihon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.526,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.513,00 ¥ - 1.531,00 ¥
Phạm vi một năm
1.200,00 ¥ - 1.779,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
93,51 T JPY
Số lượng trung bình
206,97 N
Tỷ số P/E
7,36
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,29 T | -5,45% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | -0,08% |
Thu nhập ròng | 2,47 T | 2,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 T | 2,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,92 T | 32,58% |
Tổng tài sản | 168,04 T | 4,54% |
Tổng nợ | 51,85 T | -2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,47 T | 2,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
627