Trang chủ188040 • KOSDAQ
add
Bio Port Korea Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.960,00 ₩ - 19.320,00 ₩
Phạm vi một năm
10.630,00 ₩ - 19.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,61 T KRW
Số lượng trung bình
343,21 N
Tỷ số P/E
10,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,72 T | -3,96% |
Chi phí hoạt động | 3,80 T | -22,88% |
Thu nhập ròng | 2,37 T | 42,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,66 | 48,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | -7,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,76 T | 55,88% |
Tổng tài sản | 48,01 T | -2,08% |
Tổng nợ | 19,33 T | -44,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 T | 42,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,48 T | 19,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,34 Tr | -101,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,27 T | -330,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,74 T | -248,81% |
Dòng tiền tự do | -4,26 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web