Trang chủ1887 • TYO
add
JDC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
515,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
518,00 ¥ - 522,00 ¥
Phạm vi một năm
432,00 ¥ - 578,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,41 T JPY
Số lượng trung bình
276,91 N
Tỷ số P/E
45,75
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,52 T | 10,21% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | -2,60% |
Thu nhập ròng | 1,30 T | -24,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | -31,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 T | -14,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,60 T | 93,86% |
Tổng tài sản | 146,46 T | 7,60% |
Tổng nợ | 79,23 T | 16,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | -24,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 1951
Trang web
Nhân viên
1.020