Trang chủ189980 • KOSDAQ
add
Hyungkuk F&B Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.669,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.659,00 ₩ - 1.692,00 ₩
Phạm vi một năm
1.385,00 ₩ - 2.075,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,83 T KRW
Số lượng trung bình
126,39 N
Tỷ số P/E
10,67
Tỷ lệ cổ tức
8,73%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
VQS
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,36 T | -13,72% |
Chi phí hoạt động | 6,91 T | 2,01% |
Thu nhập ròng | 2,64 T | 29,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,39 | 50,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,47 T | -17,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,24 T | -6,55% |
Tổng tài sản | 216,94 T | 1,48% |
Tổng nợ | 119,57 T | 5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 T | 29,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,71 T | -59,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,62 T | -791,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,78 T | -430,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,60 T | -155,62% |
Dòng tiền tự do | -2,58 T | -298,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
159