Trang chủ189980 • KOSDAQ
add
Hyungkuk F&B Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.991,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.956,00 ₩ - 1.992,00 ₩
Phạm vi một năm
1.385,00 ₩ - 2.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,15 T KRW
Số lượng trung bình
101,90 N
Tỷ số P/E
13,57
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,27 T | 7,85% |
Chi phí hoạt động | 5,97 T | -4,48% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | 76,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | 63,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,88 T | 6,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,75 T | 44,90% |
Tổng tài sản | 217,08 T | 4,16% |
Tổng nợ | 121,30 T | 10,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | 76,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 T | 28,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,26 T | -344,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -353,42 Tr | 92,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,38 T | 19,66% |
Dòng tiền tự do | -1,92 T | 27,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
156