Trang chủ189A • TYO
add
D&M Company Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.155,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.146,00 ¥ - 1.179,00 ¥
Phạm vi một năm
692,00 ¥ - 1.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T JPY
Số lượng trung bình
51,40 N
Tỷ số P/E
12,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 435,00 Tr | -1,36% |
Chi phí hoạt động | 158,00 Tr | 30,58% |
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | -6,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,87 | -5,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,50 Tr | -38,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 963,00 Tr | 24,74% |
Tổng tài sản | 9,99 T | 14,81% |
Tổng nợ | 7,86 T | 16,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | -6,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 2015
Trang web
Nhân viên
66