Trang chủ190510 • KOSDAQ
add
Công ty Namuga
Giá đóng cửa hôm trước
13.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.500,00 ₩ - 13.730,00 ₩
Phạm vi một năm
9.750,00 ₩ - 15.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
200,45 T KRW
Số lượng trung bình
27,11 N
Tỷ số P/E
8,02
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,50 T | 20,96% |
Chi phí hoạt động | 5,33 T | 25,83% |
Thu nhập ròng | 9,33 T | -4,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,64 | -20,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,40 T | 12,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,67 T | 28,64% |
Tổng tài sản | 285,66 T | 12,80% |
Tổng nợ | 119,03 T | 27,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,33 T | -4,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,53 T | -34,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,17 T | 209,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -261,29 Tr | -624,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,50 T | 41.925,20% |
Dòng tiền tự do | 29,41 T | 11,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
120