Trang chủ1905 • TPE
add
Chung Hwa Pulp Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,80 NT$ - 12,30 NT$
Phạm vi một năm
11,00 NT$ - 18,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,29 T TWD
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,53 T | -9,84% |
Chi phí hoạt động | 453,25 Tr | -15,84% |
Thu nhập ròng | -310,93 Tr | -529,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,87 | -577,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | -500,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -235,35 Tr | -187,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 T | -0,06% |
Tổng tài sản | 39,29 T | 2,37% |
Tổng nợ | 21,91 T | 9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -310,93 Tr | -529,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -292,50 Tr | -23,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 586,09 Tr | 317,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 573,03 Tr | -29,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 859,44 Tr | 209,19% |
Dòng tiền tự do | -783,48 Tr | -59,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
2.880