Trang chủ190650 • KOSDAQ
add
Korea Asset Investment Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.900,00 ₩ - 6.950,00 ₩
Phạm vi một năm
5.310,00 ₩ - 8.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,33 T KRW
Số lượng trung bình
7,24 N
Tỷ số P/E
5,87
Tỷ lệ cổ tức
7,93%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 55,87 T | -9,47% |
Chi phí hoạt động | 26,34 T | -16,29% |
Thu nhập ròng | 3,30 T | 43,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | 58,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 581,49 T | 11,14% |
Tổng tài sản | 1,05 NT | -10,78% |
Tổng nợ | 950,78 T | -12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,30 T | 43,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,99 T | 183,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,08 T | 354,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,08 T | -254,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,00 T | 114,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 1 2000
Trang web
Nhân viên
203