Trang chủ1907 • TPE
add
Công ty YFY
Giá đóng cửa hôm trước
26,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,35 NT$ - 26,75 NT$
Phạm vi một năm
23,00 NT$ - 33,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
44,25 T TWD
Số lượng trung bình
859,20 N
Tỷ số P/E
27,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,69 T | 4,88% |
Chi phí hoạt động | 2,70 T | 3,68% |
Thu nhập ròng | 558,50 Tr | 11,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | 6,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 847,38 Tr | -48,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,04 T | 23,95% |
Tổng tài sản | 161,40 T | 11,78% |
Tổng nợ | 78,80 T | 12,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 558,50 Tr | 11,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 694,10 Tr | -52,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 T | -5,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,06 T | 1.416,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 T | 478,02% |
Dòng tiền tự do | -1,46 T | -298,65% |