Trang chủ1907 • TPE
add
Công ty YFY
Giá đóng cửa hôm trước
26,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,90 NT$ - 26,65 NT$
Phạm vi một năm
22,55 NT$ - 31,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
43,34 T TWD
Số lượng trung bình
901,76 N
Tỷ số P/E
34,18
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,18 T | -7,84% |
Chi phí hoạt động | 2,56 T | -2,76% |
Thu nhập ròng | 73,16 Tr | 468,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | 471,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 4,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,78 T | 7,31% |
Tổng tài sản | 157,78 T | -0,86% |
Tổng nợ | 79,70 T | 4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,16 Tr | 468,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 T | -25,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 T | 4,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -202,09 Tr | -112,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 T | -162,85% |
Dòng tiền tự do | 2,44 T | 142,73% |