Trang chủ1909 • TPE
add
Longchen Paper & Packaging Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,69 NT$ - 10,05 NT$
Phạm vi một năm
8,18 NT$ - 13,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,88 T TWD
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,19 T | -11,20% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | -0,29% |
Thu nhập ròng | -432,42 Tr | -438,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,86 | -482,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 349,78 Tr | -56,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -23,20% |
Tổng tài sản | 63,80 T | -9,60% |
Tổng nợ | 44,54 T | -7,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -432,42 Tr | -438,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -390,30 Tr | -224,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,48 Tr | -20,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,74 T | -680,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 T | -155,27% |
Dòng tiền tự do | -688,46 Tr | -46.472,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.520