Trang chủ1914 • TYO
add
Japan Foundation Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
633,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
631,00 ¥ - 639,00 ¥
Phạm vi một năm
467,00 ¥ - 789,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,61 T JPY
Số lượng trung bình
88,66 N
Tỷ số P/E
8,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,24 T | 2,04% |
Chi phí hoạt động | 823,00 Tr | -5,62% |
Thu nhập ròng | -306,00 Tr | -166,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,23 | -165,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 547,50 Tr | -19,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -363,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,62 T | -25,78% |
Tổng tài sản | 31,78 T | -3,23% |
Tổng nợ | 8,83 T | -19,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -306,00 Tr | -166,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
395