Trang chủ1921 • TYO
add
Tomoe Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.376,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.347,00 ¥ - 1.393,00 ¥
Phạm vi một năm
718,00 ¥ - 1.510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,27 T JPY
Số lượng trung bình
88,34 N
Tỷ số P/E
3,72
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,63 T | 2,12% |
Chi phí hoạt động | 774,00 Tr | 24,84% |
Thu nhập ròng | 439,00 Tr | -39,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | -40,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | -2,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,13 T | 13,59% |
Tổng tài sản | 116,49 T | 52,65% |
Tổng nợ | 43,53 T | 74,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 439,00 Tr | -39,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
466