Trang chủ192250 • KOSDAQ
add
Ksign Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.350,00 ₩ - 10.660,00 ₩
Phạm vi một năm
7.400,00 ₩ - 15.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,22 T KRW
Số lượng trung bình
62,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,10 T | -48,95% |
Chi phí hoạt động | 8,58 T | -33,82% |
Thu nhập ròng | -1,14 T | -263,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,01 | -420,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -719,63 Tr | -143,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,16 T | -6,37% |
Tổng tài sản | 185,23 T | -1,64% |
Tổng nợ | 69,18 T | -6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 T | -263,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -282,77 Tr | -123,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,75 T | 46,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,63 Tr | 56,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,04 T | 36,39% |
Dòng tiền tự do | -3,78 T | 75,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
79