Trang chủ192250 • KOSDAQ
add
Ksign Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.880,00 ₩ - 9.160,00 ₩
Phạm vi một năm
957,00 ₩ - 13.810,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,60 T KRW
Số lượng trung bình
20,79 N
Tỷ số P/E
36,67
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,74 T | 1,55% |
Chi phí hoạt động | 19,40 T | 24,51% |
Thu nhập ròng | 1,48 T | -51,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,15 | -51,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,07 T | -61,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,93 T | 7,23% |
Tổng tài sản | 191,44 T | 2,93% |
Tổng nợ | 75,97 T | -1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 T | -51,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,88 T | 279,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,26 T | 13,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,35 Tr | -104,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,08 T | 21,03% |
Dòng tiền tự do | 1,21 T | 127,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
72