Trang chủ192410 • KOSDAQ
add
Oneul E&M Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.704,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.654,00 ₩ - 1.751,00 ₩
Phạm vi một năm
575,00 ₩ - 2.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,40 T KRW
Số lượng trung bình
579,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,16 T | 13,78% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | -17,91% |
Thu nhập ròng | -49,00 T | -2.025,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 N | -1.767,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -289,70 Tr | 67,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | -72,46% |
Tổng tài sản | 47,94 T | -12,25% |
Tổng nợ | 68,63 T | 629,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,00 T | -2.025,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -685,02 Tr | -4,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 388,88 Tr | 289,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,30 T | -170,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,63 T | -188,36% |
Dòng tiền tự do | 41,13 T | 6.871,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
93