Trang chủ192650 • KRX
add
DreamTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.290,00 ₩ - 6.390,00 ₩
Phạm vi một năm
5.500,00 ₩ - 10.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
440,21 T KRW
Số lượng trung bình
110,37 N
Tỷ số P/E
111,41
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,44 T | 17,90% |
Chi phí hoạt động | 23,61 T | 2,76% |
Thu nhập ròng | -6,21 T | -640,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,12 | -560,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,69 T | -37,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.197,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,85 T | -16,40% |
Tổng tài sản | 908,14 T | 14,18% |
Tổng nợ | 392,98 T | 36,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 515,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,21 T | -640,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,12 T | 434,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,20 T | 85,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,23 T | -1.761,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,22 T | 120,87% |
Dòng tiền tự do | 3,09 T | 330,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
444