Trang chủ1926 • TYO
add
Raito Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.350,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.375,00 ¥ - 3.430,00 ¥
Phạm vi một năm
2.141,00 ¥ - 3.450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
155,04 T JPY
Số lượng trung bình
155,11 N
Tỷ số P/E
13,64
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
NTR
2,95%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,54 T | 16,91% |
Chi phí hoạt động | 3,03 T | -1,72% |
Thu nhập ròng | 3,06 T | 35,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,86 | 15,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,98 T | 20,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,95 T | -36,35% |
Tổng tài sản | 121,37 T | -0,13% |
Tổng nợ | 34,40 T | -0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,06 T | 35,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 1948
Trang web
Nhân viên
1.385