Trang chủ1949 • TYO
add
Sumitomo Densetsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.710,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9.710,00 ¥ - 9.740,00 ¥
Phạm vi một năm
4.065,00 ¥ - 9.760,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
346,74 T JPY
Số lượng trung bình
128,86 N
Tỷ số P/E
23,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,78 T | 11,87% |
Chi phí hoạt động | 3,26 T | 12,78% |
Thu nhập ròng | 4,42 T | 44,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | 28,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,76 T | 45,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,81 T | 1,83% |
Tổng tài sản | 193,26 T | 10,43% |
Tổng nợ | 68,23 T | 8,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,42 T | 44,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
3.547