Trang chủ195500 • KOSDAQ
add
Maniker F&G Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.060,00 ₩ - 3.130,00 ₩
Phạm vi một năm
2.450,00 ₩ - 4.255,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,13 T KRW
Số lượng trung bình
713,65 N
Tỷ số P/E
25,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,44 T | 5,80% |
Chi phí hoạt động | 3,57 T | 19,05% |
Thu nhập ròng | -29,58 Tr | -102,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,12 | -102,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 802,55 Tr | -59,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,07 T | 29,48% |
Tổng tài sản | 121,01 T | 11,09% |
Tổng nợ | 43,65 T | 5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,58 Tr | -102,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 T | -133,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 T | 27,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,68 Tr | -13,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,99 T | -184,90% |
Dòng tiền tự do | -977,61 Tr | 2,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
273