Trang chủ195870 • KRX
add
Haesung DS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
40.500,00 ₩ - 42.100,00 ₩
Phạm vi một năm
17.850,00 ₩ - 44.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
711,45 T KRW
Số lượng trung bình
244,68 N
Tỷ số P/E
38,77
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,38 T | 2,55% |
Chi phí hoạt động | 13,62 T | -7,95% |
Thu nhập ròng | -438,25 Tr | -102,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,28 | -102,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,86 T | -27,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,54 T | -51,33% |
Tổng tài sản | 781,54 T | 8,05% |
Tổng nợ | 238,51 T | 30,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 543,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -438,25 Tr | -102,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,42 T | -78,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,82 T | -39,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,19 T | 296,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,57 T | -43,16% |
Dòng tiền tự do | -35,69 T | 9,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.238