Trang chủ195A • TYO
add
Muscat Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
820,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
783,00 ¥ - 815,00 ¥
Phạm vi một năm
633,00 ¥ - 1.159,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T JPY
Số lượng trung bình
6,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 829,00 Tr | 42,93% |
Chi phí hoạt động | 503,00 Tr | 51,05% |
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | -1.875,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,56 | -1.340,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,50 Tr | -186,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 705,00 Tr | -3,03% |
Tổng tài sản | 4,53 T | 109,86% |
Tổng nợ | 3,53 T | 225,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | -1.875,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
91