Trang chủ196300 • KOSDAQ
add
AnyGen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.260,00 ₩ - 9.050,00 ₩
Phạm vi một năm
6.300,00 ₩ - 17.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,61 T KRW
Số lượng trung bình
117,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 11,11% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 48,29% |
Thu nhập ròng | -1,31 T | -51,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,75 | -36,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -818,06 Tr | -2.376,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,08 Tr | -81,71% |
Tổng tài sản | 17,86 T | -27,71% |
Tổng nợ | 10,09 T | 5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 T | -51,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -312,32 Tr | 64,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,81 Tr | -113,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 254,82 Tr | -3,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,41 Tr | -164,23% |
Dòng tiền tự do | -336,75 Tr | 78,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
85