Trang chủ196450 • KOSDAQ
add
CoAsia CM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
954,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
954,00 ₩ - 969,00 ₩
Phạm vi một năm
547,00 ₩ - 1.299,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,23 T KRW
Số lượng trung bình
256,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,74 T | 20,68% |
Chi phí hoạt động | 3,69 T | -14,64% |
Thu nhập ròng | 1,48 T | 136,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | 129,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,27 T | 85,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,18 T | 65,27% |
Tổng tài sản | 127,20 T | -20,93% |
Tổng nợ | 68,30 T | -22,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 T | 136,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,44 T | 572,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 684,41 Tr | 111,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,40 T | -3,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,07 T | 142,70% |
Dòng tiền tự do | 15,84 T | 237,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
33