Trang chủ196490 • KOSDAQ
add
DA Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
203,00 ₩
Phạm vi một năm
192,00 ₩ - 1.782,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,39 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,56 T | -72,44% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | -89,52% |
Thu nhập ròng | -1,75 T | 87,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,35 | 55,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -567,89 Tr | 95,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 T | -61,16% |
Tổng tài sản | 55,39 T | -57,14% |
Tổng nợ | 64,22 T | -26,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 64,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 T | 87,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,05 T | 17,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 221,07 N | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 281,29 Tr | 103,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 T | -9,14% |
Dòng tiền tự do | -1,77 T | -143,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
83