Trang chủ196490 • KOSDAQ
add
DA Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
203,00 ₩
Phạm vi một năm
192,00 ₩ - 230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,39 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,49 T | 822,07% |
Chi phí hoạt động | 329,57 Tr | -68,32% |
Thu nhập ròng | 7,68 T | 174,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,13 | 108,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,30 T | 492,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,46 T | 184,19% |
Tổng tài sản | 48,70 T | -37,51% |
Tổng nợ | 51,61 T | -28,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 41,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -902,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,68 T | 174,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,25 T | 388,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 290,91 Tr | -62,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,93 Tr | -100,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,62 T | 221,52% |
Dòng tiền tự do | 2,51 T | 388,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
83